Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 10-05-2024 - Cập nhật lúc 23:28 25/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 10-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 23:28 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 64 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 64 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,299.00 16,567.00 17,183.00
Đô la Canada CAD 18,281 18,361 19,031
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,579 27,679 28,608
Nhân Dân Tệ CNY 3,320.00 3,320.00 3,710.00
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,611.55 3,749.84
Euro EUR 26,739 27,009 28,205
Bảng Anh GBP 0.00 31,367 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,182.00 3,192.00 3,389.00
Yên Nhật JPY 161.47 161.97 166.48
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.51 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,520.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,304.92 2,402.77
Ðô la New Zealand NZD 15,090.00 15,140.00 15,657.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,451 18,551 19,247
Bạc Thái THB 0.00 653.50 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,130 25,240 25,480
Vàng SJC XAU 8,950,000 8,950,000 9,220,000
7,000,000 7,000,000 7,380,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,467
EUR 26,766 28,234
GBP 32,076 33,440
JPY 161.12 170.49
HKD 3,182.44 3,317.71
AUD 16,377.03 17,073.19
CAD 17,855.01 18,613
RUB 0.00 275.97
Cập nhật lúc 23:28 25/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021